Có 2 kết quả:

死不要脸 sǐ bù yào liǎn ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˇ死不要臉 sǐ bù yào liǎn ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to know no shame
(2) to be totally shameless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to know no shame
(2) to be totally shameless

Bình luận 0